TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hành khách

hành khách

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúy khách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành viên của đoàn phi hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du lịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi đi chào hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi đi chiêu hàng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tân khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khách đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi đển nghỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghệ sĩ đi biểu diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein schlauer ~ kẻ láu lỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đi xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khách du lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khách đi dường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng vận chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay vật được chuyên chở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
í hành khách qúa cảnh

sub m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

í hành khách qúa cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lữ khách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hành khách

passenger

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 passenger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hành khách

Fahrgast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fluggast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reisende

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Passager

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fahrtgast in

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Reisender in

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Personen-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Passagier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Person

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beifahrer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mitinsasse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gast I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Passagierin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Insasse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trans

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
í hành khách qúa cảnh

Durchreisende

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beheizung des Innenraums

Sưởi ấm khoang hành khách

v der Festigkeit der Fahrgastzelle,

Độ cứng chắc của khoang hành khách,

v der Insassenbefreiung.

Việc giải thoát hành khách khi có sự cố.

Gelenkwellentunnel im Fahrgastraum.

Có dầm hộp cho trục các đăng trong khoang hành khách

v … für alle Fahrgäste genügend (auch beheizte) Frischluft zur Verfügung steht.

Tất cả hành khách trong xe có đủ không khí sạch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blinder Passagier

người đi lậu vé.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zu Gast I gehen

đi thămai;

zu Gast I laden Ịbítten]

mời ai đén thăm;

ein schlauer Gast I

kẻ láu lỉnh (khôn vặt, ranh mãnh);

ein seltsamer Gast I

[người] gàn, gàn dỏ, dỏ hơi;

ein grober Gast I

[người, kẻ, đô] lỗ mãng, thô tục, cục cằn, mất dạy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Passagierin /die; -, -nen/

hành khách (Flug-, Fahrgast);

người đi lậu vé. : blinder Passagier

Fahrgast /der/

hành khách;

Insasse /[’inzasa], der; -n, -n; ln.sas.sin, die; -, -nen/

hành khách; người đi xe;

Reisende /der u. die; -n, -n/

khách du lịch; hành khách; khách đi dường;

Trans /port [trans'port], der; -[e]s, -e/

hàng vận chuyển; hành khách; người hay vật được chuyên chở;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fluggast /m -es, -gaste/

hành khách (đi máy bay); Fluggast

Fahrgast /m -(e)s, -gâste/

hành khách, khách, qúy khách.

Mitinsasse /m -n, -n/

hành khách (trên máy bay), thành viên của đoàn phi hành.

Reisende /sub m, f/

1. [người, khách] du lịch, đi đưòng, hành khách; 2. ngưỏi đi chào hàng, ngưòi đi chiêu hàng (cho một hãng buôn).

Gast I /m -es, Gäste/

m -es, Gäste 1. khách, tân khách; ein gérngesehener - khách qúi, qúikhách; bei j-m zu - sein đến thăm nhàai, đén chơi nhà ai; zu Gast I gehen đi thămai; zu Gast I laden Ịbítten] mời ai đén thăm; 2. khách đến (khách sạn); 3. ngưòi đển nghỉ (ỏ nhà nghỉ); 4. hành khách; 5. (sân khấu) nghệ sĩ đi biểu diễn (ỏ nơi khác); 6.: ein schlauer Gast I kẻ láu lỉnh (khôn vặt, ranh mãnh); ein seltsamer Gast I [người] gàn, gàn dỏ, dỏ hơi; ein grober Gast I [người, kẻ, đô] lỗ mãng, thô tục, cục cằn, mất dạy.

Durchreisende

sub m, í hành khách qúa cảnh, ngưỏi đi qua, hành khách, lữ khách.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fluggast /m/V_TẢI/

[EN] passenger

[VI] hành khách (máy bay, tàu, xe...)

Passagier /m/VTHK, VT_THUỶ/

[EN] passenger

[VI] hành khách

Person /f/Đ_SẮT/

[EN] passenger

[VI] hành khách

Beifahrer /m/V_TẢI/

[EN] passenger

[VI] hành khách (xe ô tô)

Fahrgast /m/V_TẢI/

[EN] passenger

[VI] hành khách

Từ điển tiếng việt

hành khách

- dt. Người đi trên các phương tiện giao thông của các cơ sở kinh doanh thuộc lĩnh vực giao thông vận tải: mời các hành khách lên xe hành khách kiểm tra hành lí trước khi xuống tàu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 passenger /xây dựng/

hành khách

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hành khách

Passager m, Fahrtgast in, Reisender in; Personen- (a); vận chuyền hành khách Personenverkehr m; hành khách di lậu vé ein blinder Passagier, Schwarzfahrer m

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

passenger

hành khách