TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khách du lịch

khách du lịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người du lịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du khách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành khách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khách đi dường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khách du lịch

Tourist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reisende

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kraftomnibus (Bild 5). Je nach Ausführung kann er als Reisebus, Linien- oder Spezialbus verwendet werden.

Ô tô khách (Hình 5). Tùy theo thiết kế, loại ô tô này có thể được sử dụng như ô tô khách du lịch, ô tô khách theo lộ trình hay ô tô khách chuyên dùng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Es sind keine Touristen, die sich zum erstenmal in Bern aufhalten. Es sind die Bürger von Bern.

Họ không phải là những khách du lịch lân fđầu dừng chân ở Berne.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

These are not tourists in Berne on their first visit. These are the citizens of Berne.

Họ không phải là những khách du lịch lần đầu dừng chân ở Berne.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reisende /der u. die; -n, -n/

khách du lịch; hành khách; khách đi dường;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tourist /m -en, -en/

người du lịch, khách du lịch, du khách.