TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tourist

người du lịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khách du lịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du khách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du khách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người du ngoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khách hành hương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người leo núi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tourist

Tourist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tourist /der; -en, -en/

người du lịch; du khách;

Tourist /der; -en, -en/

(veraltet) người du ngoạn; khách hành hương; người leo núi (Ausflügler, Wanderer, Bergsteiger);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tourist /m -en, -en/

người du lịch, khách du lịch, du khách.