Việt
người đi dạo chơi
người du ngoạn
khách hành hương
người leo núi
Đức
Ausflug
Tourist
Ausflug /ler [’ausfly:kbr], der; -s, -/
người đi dạo chơi; người du ngoạn;
Tourist /der; -en, -en/
(veraltet) người du ngoạn; khách hành hương; người leo núi (Ausflügler, Wanderer, Bergsteiger);