TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

du khách

du khách

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người du lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khách viễn du

khách lữ hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khách viễn du

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du khách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà du lịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà du hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lữ khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khách bộ hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người hành hương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khách du lịch

người du lịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khách du lịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du khách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

du khách

 tourist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

du khách

Tourist

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reisender

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
khách viễn du

Wanderin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wandrerin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wanderer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khách du lịch

Tourist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Alle Besucher, gleich ob sie mit dem Boot auf der Limmat oder mit der Bahn auf der Selnau-Linie nach Zürich kommen, sind auf Konterbande zu durchsuchen.

Mọi du khách tới Zürich, dù bằng thuyền trên sông Limmat hay bằng xe lửa trên tuyến Selnau, đều bị khám xem có hàng lậu không.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

All visitors, whether entering Zürich by boat on the river Limmat or by rail on the Selnau line, must be searched for contraband.

Mọi du khách tới Zürich, dù bằng thuyền trên sông Limmat hay bằng xe lửa trên tuyến Selnau, đều bị khám xem có hàng lậu không.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tourist /m -en, -en/

người du lịch, khách du lịch, du khách.

Wanderer /m -s, =/

nhà du lịch, nhà du hành, khách lữ hành, khách viễn du, lữ khách, du khách, khách bộ hành, người hành hương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tourist /der; -en, -en/

người du lịch; du khách;

Wanderin,Wandrerin /die; -, -nen/

khách lữ hành; khách viễn du; du khách;

Từ điển tiếng việt

du khách

- dt. Khách đi chơi xa, khách du lịch: mở rộng, nâng cấp các khách sạn để đón du khách ở các nơi đến.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tourist

du khách

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

du khách

Reisender m, Tourist m