Việt
du khách
người du lịch
khách lữ hành
khách viễn du
nhà du lịch
nhà du hành
lữ khách
khách bộ hành
người hành hương.
khách du lịch
du khách.
Anh
tourist
Đức
Tourist
Reisender
Wanderin
Wandrerin
Wanderer
Alle Besucher, gleich ob sie mit dem Boot auf der Limmat oder mit der Bahn auf der Selnau-Linie nach Zürich kommen, sind auf Konterbande zu durchsuchen.
Mọi du khách tới Zürich, dù bằng thuyền trên sông Limmat hay bằng xe lửa trên tuyến Selnau, đều bị khám xem có hàng lậu không.
All visitors, whether entering Zürich by boat on the river Limmat or by rail on the Selnau line, must be searched for contraband.
Tourist /m -en, -en/
người du lịch, khách du lịch, du khách.
Wanderer /m -s, =/
nhà du lịch, nhà du hành, khách lữ hành, khách viễn du, lữ khách, du khách, khách bộ hành, người hành hương.
Tourist /der; -en, -en/
người du lịch; du khách;
Wanderin,Wandrerin /die; -, -nen/
khách lữ hành; khách viễn du; du khách;
- dt. Khách đi chơi xa, khách du lịch: mở rộng, nâng cấp các khách sạn để đón du khách ở các nơi đến.
Reisender m, Tourist m