Geher /m -s, =/
ngưỏi đi bộ, khách bộ hành; (thể thao) người đi bộ nhanh, ngưỏi tham gia cuộc thi môn thể thao đi bộ nhanh.
Wanderer /m -s, =/
nhà du lịch, nhà du hành, khách lữ hành, khách viễn du, lữ khách, du khách, khách bộ hành, người hành hương.
Wandersmann /m -(e)s, -leute (thơ ca)/
người chu du, khách lãng du, khách du phương, ngưòi du lịch, khách du phương, người du lịch, ngưôi hành hương, khách bộ hành, người phiêu bạt, ngưỏi lang bạt.