Việt
người chu du
khách lãng du
người du lịch
người phiêu bạt
khách du phương
ngưòi du lịch
ngưôi hành hương
khách bộ hành
ngưỏi lang bạt.
Đức
Wandersmann
Wandersmann /der (Pl. ...leute)/
người chu du; khách lãng du; người du lịch; người phiêu bạt;
Wandersmann /m -(e)s, -leute (thơ ca)/
người chu du, khách lãng du, khách du phương, ngưòi du lịch, khách du phương, người du lịch, ngưôi hành hương, khách bộ hành, người phiêu bạt, ngưỏi lang bạt.