Việt
khách lữ hành
khách viễn du
du khách
nhà du lịch
nhà du hành
lữ khách
khách bộ hành
người hành hương.
Đức
Wanderin
Wandrerin
Wanderer
Schließlich macht sich einer der Neugierigen auf, selbst nachzuschauen, verläßt seine Stadt, um andere Städte zu erkunden, wird selbst zu einem Fremden.
Cuối cùng trong những kẻ tò mò kia quyết định phải tự kiểm tra, y rời quê quán tới những thành phố khác để tìm hiểu, trở thành một khách lữ hành.
In time, one of the curious sets out to see for himself, leaves his city to explore other cities, becomes a traveler.
Wanderer /m -s, =/
nhà du lịch, nhà du hành, khách lữ hành, khách viễn du, lữ khách, du khách, khách bộ hành, người hành hương.
Wanderin,Wandrerin /die; -, -nen/
khách lữ hành; khách viễn du; du khách;