Việt
lữ khách
Người đi đường
nhà du lịch
nhà du hành
khách lữ hành
khách viễn du
du khách
khách bộ hành
người hành hương.
Anh
wayfarer
Đức
Reisender
Passagier
Wanderer
Wanderer /m -s, =/
nhà du lịch, nhà du hành, khách lữ hành, khách viễn du, lữ khách, du khách, khách bộ hành, người hành hương.
Người đi đường, lữ khách (người đang trên đường đi về đời sau, quê Trời, người còn sống)
Reisender m, Passagier m lữ quán X. lữ diếm