Insasse /[’inzasa], der; -n, -n; ln.sas.sin, die; -, -nen/
hành khách;
người đi xe;
Insasse /[’inzasa], der; -n, -n; ln.sas.sin, die; -, -nen/
người ở cùng (trong một nhà);
Insasse /[’inzasa], der; -n, -n; ln.sas.sin, die; -, -nen/
người bệnh (nằm trong bệnh viện, nhà thương điên );
Insasse /[’inzasa], der; -n, -n; ln.sas.sin, die; -, -nen/
người ở tù;