TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

occupant

occupant

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

occupant

Insasse

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt

occupant

:(of /and) ngưởi chiếm hữu, (of a house) người thuê, (of an office) nhãn viên thực thu [L] a/ người chiếm hữu đẩu tiên (dgn occupier) b/ Xch tenant pur autre vie.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Insasse

occupant

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

occupant

A tenant in possession of property, as distinguished from the actual owner.