Anh
occupant
Đức
Insasse
:(of /and) ngưởi chiếm hữu, (of a house) người thuê, (of an office) nhãn viên thực thu [L] a/ người chiếm hữu đẩu tiên (dgn occupier) b/ Xch tenant pur autre vie.
A tenant in possession of property, as distinguished from the actual owner.