TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khách đến

khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tân khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khách đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi đển nghỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghệ sĩ đi biểu diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein schlauer ~ kẻ láu lỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khách đến

Gast I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Teil A (Bild 1) wendet sich an alle im Betrieb befind­ lichen Personen; speziell auch an Besucher oderPersonen, die nur selten im Haus sind.

Phần A (Hình 1) có giá trị cho tất cả nhân viên có mặt trong cơ xưởng; đặc biệt cho khách đến thăm hay những nhân viên ít khi đến xưởng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zu Gast I gehen

đi thămai;

zu Gast I laden Ịbítten]

mời ai đén thăm;

ein schlauer Gast I

kẻ láu lỉnh (khôn vặt, ranh mãnh);

ein seltsamer Gast I

[người] gàn, gàn dỏ, dỏ hơi;

ein grober Gast I

[người, kẻ, đô] lỗ mãng, thô tục, cục cằn, mất dạy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gast I /m -es, Gäste/

m -es, Gäste 1. khách, tân khách; ein gérngesehener - khách qúi, qúikhách; bei j-m zu - sein đến thăm nhàai, đén chơi nhà ai; zu Gast I gehen đi thămai; zu Gast I laden Ịbítten] mời ai đén thăm; 2. khách đến (khách sạn); 3. ngưòi đển nghỉ (ỏ nhà nghỉ); 4. hành khách; 5. (sân khấu) nghệ sĩ đi biểu diễn (ỏ nơi khác); 6.: ein schlauer Gast I kẻ láu lỉnh (khôn vặt, ranh mãnh); ein seltsamer Gast I [người] gàn, gàn dỏ, dỏ hơi; ein grober Gast I [người, kẻ, đô] lỗ mãng, thô tục, cục cằn, mất dạy.