Gast I /m -es, Gäste/
m -es, Gäste 1. khách, tân khách; ein gérngesehener - khách qúi, qúikhách; bei j-m zu - sein đến thăm nhàai, đén chơi nhà ai; zu Gast I gehen đi thămai; zu Gast I laden Ịbítten] mời ai đén thăm; 2. khách đến (khách sạn); 3. ngưòi đển nghỉ (ỏ nhà nghỉ); 4. hành khách; 5. (sân khấu) nghệ sĩ đi biểu diễn (ỏ nơi khác); 6.: ein schlauer Gast I kẻ láu lỉnh (khôn vặt, ranh mãnh); ein seltsamer Gast I [người] gàn, gàn dỏ, dỏ hơi; ein grober Gast I [người, kẻ, đô] lỗ mãng, thô tục, cục cằn, mất dạy.