Việt
hành khách
khách
qúy khách.
Anh
passenger
Đức
Fahrgast
Fahrgast /der/
hành khách;
Fahrgast /m -(e)s, -gâste/
hành khách, khách, qúy khách.
Fahrgast /m/V_TẢI/
[EN] passenger
[VI] hành khách