Việt
sub m
í hành khách qúa cảnh
ngưỏi đi qua
hành khách
lữ khách.
hành khách quá cảnh
người đi du lịch ngang qua
người đi chu du
Đức
Durchreisende
Durchreisende /deru. die/
hành khách quá cảnh;
người đi du lịch ngang qua; người đi chu du;
sub m, í hành khách qúa cảnh, ngưỏi đi qua, hành khách, lữ khách.