Việt
hành khách quá cảnh
hành khách đi qua.
Anh
transit passenger
Đức
Transitpassagier
Durchreisende
Transitär
Transitär /m -s, -e/
hành khách quá cảnh, hành khách đi qua.
Durchreisende /deru. die/
hành khách quá cảnh;
transit passenger /xây dựng/
transit passenger /giao thông & vận tải/
Transitpassagier /m/V_TẢI/
[EN] transit passenger
[VI] hành khách quá cảnh