Việt
hàng vận chuyển
hàng đai tải.
-e
chuyên chd
vận tải
vận chuyển
đài tải
hàng đài tải
lô hàng
chuyển tổng sổ .
hàng chuyên chở
hành khách
người hay vật được chuyên chở
Đức
Transportgut
Transport
Güter
Trans
Güter /[’gyitar]/
hàng chuyên chở; hàng vận chuyển (Frachtgut, Stückgut);
Trans /port [trans'port], der; -[e]s, -e/
hàng vận chuyển; hành khách; người hay vật được chuyên chở;
Transportgut /n -(e)s, -guter (thưởng) pl/
hàng vận chuyển, hàng đai tải.
Transport /m -(e)s,/
1. [sự] chuyên chd, vận tải, vận chuyển, đài tải; 2. hàng vận chuyển, hàng đài tải, lô hàng; 3. (tài chính) [sự] chuyển tổng sổ (sang trang khác).