Việt
hàng chuyên chở
hàng vận chuyển
đồ chuyên chở
hàng hóa vận chuyển
hàng hoá
hàng hoá trên tàu
Anh
cargo
freight
shipload
Đức
Nutzlast
Güter
Fracht
Schiffsladung
Er muss den verkehrssicheren Zustand der Ladung kontrollieren bzw. herstellen.
Phải kiểm soát hay thiết lập tình trạng an toàn giao thông cho hàng chuyên chở.
Über die vordere Fahrzeugbegrenzung darf generell keine Ladung hinausragen.
Hàng chuyên chở nói chung không được phép nhô ra phía trước ngoài ranh giới ô tô.
Schiffsladung /f/VT_THUỶ/
[EN] cargo, shipload
[VI] hàng hoá, hàng chuyên chở, hàng hoá trên tàu
Nutzlast /die (Fachspr.)/
hàng chuyên chở;
Güter /[’gyitar]/
hàng chuyên chở; hàng vận chuyển (Frachtgut, Stückgut);
Fracht /[fraxt], die; -en/
đồ chuyên chở; hàng chuyên chở; hàng hóa vận chuyển (Frachtgut);
cargo, freight, shipload