Việt
hàng hoá
hàng chuyên chở
hàng hoá trên tàu
hàng hóa trên tàu
Anh
shipload
cargo
ware
freight
Đức
Schiffsladung
shipload, ware, freight /xây dựng/
Schiffsladung /f/VT_THUỶ/
[EN] cargo, shipload
[VI] hàng hoá, hàng chuyên chở, hàng hoá trên tàu