freight /xây dựng/
tàu hàng
freight
cước chuyên chở
freight
hàng chuyên chở
freight
cước
freight /cơ khí & công trình/
cước chuyên chở
freight /xây dựng/
thuế hàng hóa
freight /điện tử & viễn thông/
sự vận chuyển
cargo, freight, shipload
hàng chuyên chở
shipload, ware, freight /xây dựng/
hàng hóa trên tàu
advance freight, Freight,Advance /giao thông & vận tải/
cước ứng trước
earth conveyance by wheel barrow, delivery, freight
sự vận chuyển đất bằng xe ba gác
carrying capacity, delivery rate, freight, live weight, size of load, surcharge
tải trọng nâng