TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

advance

sự sớm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vượt lên

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tiến

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tiến lên

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Dẫn sớm

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

tiến độ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tác động tích cực

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự tăng lên

 
Tự điển Dầu Khí

Tiền ứng trước.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

sự tăng lên ~ of glacier sự tiến của sông băng ~ of periastron thv

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chuyển động của điểm cận tinh ~ of perihelion thv

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chuyển động của điểm cận nhật ~ of sea biển tiến ~ of season sự tiến triển mùa ~ regeneration tiề n tái sinh ~ sewage treatmen x ử lý nước thải tăng cường wave ~ sự truyền sóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sớm pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiến bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiến lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đánh lửa sớm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ sớm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc đánh lửa sớm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cài tiên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự VLfcrt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ sưm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vượt trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiến trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

advance

advance

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
advance :

advance :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

advance

Voreilung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Voraus

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Frühverstellung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorschieben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorverlegen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorverstellung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

voreilen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorentflammung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorlauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

voreilen /vi/CT_MÁY/

[EN] advance

[VI] vượt trước, tiến trước

Voreilung /f/ĐIỆN/

[EN] advance

[VI] sự sớm (pha)

Vorentflammung /f/ÔTÔ/

[EN] advance

[VI] sự sớm (đánh lửa)

Vorlauf /m/KT_LẠNH/

[EN] advance

[VI] sự sớm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

advance

sự cài tiên; sự sớm; sự VLfcrt; độ sưm

Từ điển pháp luật Anh-Việt

advance :

trà trước, ứng ưước, cho vay, cho mượn. [HCJ advance in seniority - tăng khoản vì thâm niên [TM] [TC1 ứng trước vốn - advance payment - ưà trước kỳ hạn - advance in prices - tăng giá - advance on securities - ứng tiền cho vay dựa trên dảm bảo của các bang khoán.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Frühverstellung

advance

vorschieben

advance

vorverlegen

advance

Vorverstellung

advance

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

advance

chuyển động về phía trước.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

advance

sự sớm (pha)

advance

sự sớm pha

advance

sự tiến bộ

advance

sự tiến lên

advance /ô tô/

đánh lửa sớm

advance /ô tô/

độ sớm

advance /ô tô/

góc đánh lửa sớm

advance /ô tô/

sự sớm

advance /ô tô/

sự sớm (pha)

advance /ô tô/

sự sớm pha

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

advance

sự tiến; sự vượt lên; sự tăng lên ~ of glacier sự tiến của sông băng ~ of periastron thv, sự chuyển động (tương đối) của điểm cận tinh ~ of perihelion thv, sự chuyển động (tương đối) của điểm cận nhật ~ of sea (hiện tượng) biển tiến ~ of season sự tiến triển mùa ~ regeneration tiề n tái sinh ~ sewage treatmen x ử lý nước thải tăng cường wave ~ sự truyền sóng

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Advance

Tiền ứng trước.

Một khoản vay hoặc dựa vào luồng tiền đã xác định hoặc dự kiến. (Xem BANK LOAN).

Tự điển Dầu Khí

advance

[əd'vɑ:ns]

  • danh từ

    o   sự vượt lên, sự tiến; sự tăng lên

    §   automatic spark advance : sự đánh lửa sớm tự động

    §   glacial advance : sự tiến của sông băng

    §   ignition advance : sự mồi lửa sớm, sự đánh lửa sớm

    §   spark advance : sự đánh lửa sớm

    §   structural advance : ưu điểm về cấu tạo

  • Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Advance

    [DE] Voraus

    [EN] Advance

    [VI] tiến độ, tác động tích cực

    Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

    Voreilung

    [EN] advance

    [VI] Dẫn sớm

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    advance

    tiến lên