Việt
tiền ứng trước
tiền đặt cọc
tiền đặt trước
tiền trả trước
tiền cho vay trước
Anh
advance
Đức
Angeld
Avance
Angeld /das; -[e]s, -er (veraltet)/
tiền đặt cọc; tiền đặt trước; tiền ứng trước (Handgeld, Vorauszahlung);
Avance /[a'vä:sa], die; -, -n/
tiền ứng trước; tiền trả trước; tiền cho vay trước (Geldvorschuss);
advance /điện tử & viễn thông/