Việt
úng trưóc
trả trưđc
lợi
lợi lộc
mối lợi
điều lợi
lợi ích
tiền ứng trước
tiền trả trước
tiền cho vay trước
Đức
Avance
Avance /[a'vä:sa], die; -, -n/
(veraltet) mối lợi; điều lợi; lợi ích (Vorteil, Gewinn);
tiền ứng trước; tiền trả trước; tiền cho vay trước (Geldvorschuss);
Avance /f =, -n/
1. [tiền, khoản] úng trưóc, trả trưđc; 2. [mối, món] lợi, lợi lộc; [điều] lợi, lợi ích;