Việt
mối lợi
điều lợi
lợi ích
sự được lợi
Đức
Avance
Gewinn
eine Gewinn bringende Beschäf tigung
một hoạt động nhiều ích lợi.
Avance /[a'vä:sa], die; -, -n/
(veraltet) mối lợi; điều lợi; lợi ích (Vorteil, Gewinn);
Gewinn /[ga'vin], der; -[e]s, -e/
(o Pl ) điều lợi; lợi ích; sự được lợi;
một hoạt động nhiều ích lợi. : eine Gewinn bringende Beschäf tigung