Việt
sự được lợi
điều lợi
lợi ích
Đức
Nutznießung
Gewinn
eine Gewinn bringende Beschäf tigung
một hoạt động nhiều ích lợi.
Nutznießung /die; -, -en/
(geh ) sự được lợi;
Gewinn /[ga'vin], der; -[e]s, -e/
(o Pl ) điều lợi; lợi ích; sự được lợi;
một hoạt động nhiều ích lợi. : eine Gewinn bringende Beschäf tigung