Việt
tiền tạm ứng
tiền trả trước
tiền ứng trước
tiền cho vay trước
Đức
Vorlage
Avance
in Vorlage brin- gen/treten
ứng trước, trả trước. 1
Vorlage /die; -, -n/
(Kaufmannsspr ) tiền tạm ứng; tiền trả trước;
ứng trước, trả trước. 1 : in Vorlage brin- gen/treten
Avance /[a'vä:sa], die; -, -n/
tiền ứng trước; tiền trả trước; tiền cho vay trước (Geldvorschuss);