Việt
tiền tạm ứng
tiền trả trước
tiền lương ứng trưốc
khoản ứng trước
tiền đặt cọc
Anh
advance
Đức
Vorlage
Vorschuss
in Vorlage brin- gen/treten
ứng trước, trả trước. 1
Vorlage /die; -, -n/
(Kaufmannsspr ) tiền tạm ứng; tiền trả trước;
ứng trước, trả trước. 1 : in Vorlage brin- gen/treten
Vorschuss /der; -es, ...Schüsse/
tiền lương ứng trưốc; tiền tạm ứng; khoản ứng trước; tiền đặt cọc;
advance /xây dựng/
advance /cơ khí & công trình/