Việt
lợi lộc
khoản tiền thu lợi được
úng trưóc
trả trưđc
lợi
lãi
lợi nhuận
lợi túc
ích lợi
sinh lợi
có doanh lợi.
Lợi ích
lợi điểm
món trợ cấp
cấp phí
đặc huệ
đặc quyền
Anh
benefit
Đức
Profit
Gehalt
Bezüge
Dienstbezüge
Frucht
Avance
gewinnbringend
Lợi ích, lợi lộc, lợi điểm, món trợ cấp, cấp phí, đặc huệ, đặc quyền
Avance /f =, -n/
1. [tiền, khoản] úng trưóc, trả trưđc; 2. [mối, món] lợi, lợi lộc; [điều] lợi, lợi ích;
gewinnbringend /a/
có] lãi, lợi, lợi nhuận, lợi túc, ích lợi, lợi lộc, sinh lợi, có doanh lợi.
Frucht /[fruxt], die; Früchte/
(Rechtsspr ) lợi lộc; khoản tiền thu lợi được;
Profit m, Gehalt n, Bezüge pl, Dienstbezüge pl; CÓ lợi lộc einträglich (a) lợi nhuận Gewinn m, Nutzen m, Profit m; không lợi lộc unrentabel (a)