rentabel /a/
sinh lợi, có lợi, có lãi, sinh lợi, có lợi nhuận, hôi.
gewinnreich /a/
có lãi, có lôi, sinh lợi, hỏi; gewinn e Unterredung cuộc nói chuyện có tính chát giáo dục; gewinn
Wirtschaftlichkeit /f =/
1. (Sparsamkeit) [sự] tiết kiệm, dè sẻn, tằn tiên; 2. [sự] sinh lợi, kinh tế.
einträglich /a/
cố lãi, có lời, sinh lợi, có lợi, có doanh lợi.
Rentabilität /f =/
sự, tính] sinh lợi, có lợi, có lãi, doanh lợi, có lợi nhuận.
wirtschaftlich /a/
1. [thuộc] kinh tế; 2. sinh lợi, có doanh lợi, có lợi nhuận; 3. tiết kiệm; dè sẻn, tằn tiện, căn cơ.
Einträglichkeit /f/
1. [sự, tính] sinh lợi, doanh lợi, có lợi nhuận; 2. pl Einträglichkeit en mục doanh lợi của ngân sách.
gewinnbringend /a/
có] lãi, lợi, lợi nhuận, lợi túc, ích lợi, lợi lộc, sinh lợi, có doanh lợi.
fruchten /vi/
1. mang quả, két quả, ra trái, có quả, đậu quả, tạo quả; 2. sinh lợi, có lợi.
fruchttragend /a/
1. có quả, có trái, phi nhiêu, màu mõ; 2. có lãi, có lợi, sinh lợi, có lợi, hỏi.
einbringen /vt/
1. dưa đến, dem đến, chỏ đến, đưa... vào; (viel) Ehre einbringen mang đến (nhiều) vinh quang; eingebrachtes Gut [của] hồi môn; 2. thu hoạch (mùa màng); 3. đưa vũng, dẫn vào vũng; 4. đem lại lợi nhuận, có lãi, có lợi, sinh lợi; Geld einbringen đem lại thu nhập; 5. đưa vào, ghi vào (dự án luật...); eine Resolution einbringen đưa ra quyét nghị; 6. lấy lại, gô lại, bù lại; 7. (in) xếp lại dòng, xép hàng (chữ); 8. (quân sự) bắt (tù binh).
lukrativ /a/
có lãi, có lòi, sinh lòi, sinh lợi, hài.