TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ra trái

ra trái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậu quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ra trái

Fruchte tragen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ergiebig sein.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fruchten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Erde ist nämlich an den Polen abgeflacht undhat am Äquator ihren größten Durchmesser.

Thực ra trái đất dẹp ở hai cực và có đường kính lớn hơn tại vùng xích đạo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fruchten /vi/

1. mang quả, két quả, ra trái, có quả, đậu quả, tạo quả; 2. sinh lợi, có lợi.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ra trái

Fruchte tragen; ergiebig (hoặc fruchtbar) sein.