Việt
ra trái
mang quả
két quả
có quả
đậu quả
tạo quả
sinh lợi
có lợi.
Đức
Fruchte tragen
ergiebig sein.
fruchten
Die Erde ist nämlich an den Polen abgeflacht undhat am Äquator ihren größten Durchmesser.
Thực ra trái đất dẹp ở hai cực và có đường kính lớn hơn tại vùng xích đạo.
fruchten /vi/
1. mang quả, két quả, ra trái, có quả, đậu quả, tạo quả; 2. sinh lợi, có lợi.
Fruchte tragen; ergiebig (hoặc fruchtbar) sein.