Việt
sinh lợi
mang quả
két quả
ra trái
có quả
đậu quả
tạo quả
có lợi.
có lợi
có ích
giúp ích
Đức
fruchten
alle Ermah nungen haben bei ihr nichtfs] gefruchtet
tat cd những lời cảnh báo đối với cô ta đều vô ích.
fruchten /(sw. V.; hat)/
sinh lợi; có lợi; có ích; giúp ích (nützen, helfen);
alle Ermah nungen haben bei ihr nichtfs] gefruchtet : tat cd những lời cảnh báo đối với cô ta đều vô ích.
fruchten /vi/
1. mang quả, két quả, ra trái, có quả, đậu quả, tạo quả; 2. sinh lợi, có lợi.