TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fruchten

sinh lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra trái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậu quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giúp ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fruchten

fruchten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alle Ermah nungen haben bei ihr nichtfs] gefruchtet

tat cd những lời cảnh báo đối với cô ta đều vô ích.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fruchten /(sw. V.; hat)/

sinh lợi; có lợi; có ích; giúp ích (nützen, helfen);

alle Ermah nungen haben bei ihr nichtfs] gefruchtet : tat cd những lời cảnh báo đối với cô ta đều vô ích.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fruchten /vi/

1. mang quả, két quả, ra trái, có quả, đậu quả, tạo quả; 2. sinh lợi, có lợi.