fruchten /vi/
1. mang quả, két quả, ra trái, có quả, đậu quả, tạo quả; 2. sinh lợi, có lợi.
tragbar /a/
1. mang theo dược, dễ mang theo, xách tay, póoc ta típ; 2. có quả, có thể chấp thuận dược (về giải pháp V.V.).
fruchttragend /a/
1. có quả, có trái, phi nhiêu, màu mõ; 2. có lãi, có lợi, sinh lợi, có lợi, hỏi.