TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có quả

có quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra trái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậu quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang theo dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ mang theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xách tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

póoc ta típ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể chấp thuận dược .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi nhiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu mõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có quả

fruchttragend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fruchten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tragbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

gewichtsbelastet

Có quả cân nén

Gewichtsbelastete Sicherheitsventile finden Anwendung, wenn sehr kleine Ansprechdrücke gefordert sind (pA < 0,3 bis 0,5 bar), z. B. bei Lagertanks.

Van an toàn có quả cân được dùng khi cần áp suất chỉnh rất thấp (pA < 0,3 đến 0,5 bar), t.d. như ở các bồn chứa.

Fremdgesteuerte Sicherheitsventile sind im Ansprechbzw. Abblasverhalten genauer als gewichtsbelastete, besitzen bei hohen Betriebsdrücken eine bessere Dichtkraft als federbelastete und können im Ansprechverhalten und in der Abblaszeit verändert werden.

Van an toàn có cơ chế điều chỉnh từ bên ngoài có đặc tính khởi động và giải áp chính xác hơn van có quả cân nén, kín hơn van có lò xo nén ở áp suất vận hành cao và có thể thay đổi được tính cách khởi động và thời gian giải áp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fruchten /vi/

1. mang quả, két quả, ra trái, có quả, đậu quả, tạo quả; 2. sinh lợi, có lợi.

tragbar /a/

1. mang theo dược, dễ mang theo, xách tay, póoc ta típ; 2. có quả, có thể chấp thuận dược (về giải pháp V.V.).

fruchttragend /a/

1. có quả, có trái, phi nhiêu, màu mõ; 2. có lãi, có lợi, sinh lợi, có lợi, hỏi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fruchttragend /(Adj.)/

có quả; có trái; sai quả;