Việt
có quả
có trái
sai quả
phi nhiêu
màu mõ
có lãi
có lợi
sinh lợi
hỏi.
Đức
fruchttragend
fruchttragend /a/
1. có quả, có trái, phi nhiêu, màu mõ; 2. có lãi, có lợi, sinh lợi, có lợi, hỏi.
fruchttragend /(Adj.)/
có quả; có trái; sai quả;