fruchtreich,früchtereich /(Adj.) (geh.)/
sai quả;
nhiều quả;
fruchttragend /(Adj.)/
có quả;
có trái;
sai quả;
fruchtbar /(Adj.)/
tốt;
màu mỡ;
sai quả;
có sản lượng cao;
có năng suất cao;
đất dai màu mỡ : fruchtbare Erde một cái cây sai quả. : ein fruchtbarer Baum