TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sai quả

sai quả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhiều quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màu mỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có sản lượng cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có năng suất cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắn quã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều quả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Có nhiều hoa trái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có kết quả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thành công

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hữu hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sai quả

 fruitful

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fruitful

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sai quả

guter Ertrag von Früchten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fruchtreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

früchtereich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fruchttragend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fruchtbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fnichtreich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fruchtbare Erde

đất dai màu mỡ

ein fruchtbarer Baum

một cái cây sai quả.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fruitful

Có nhiều hoa trái, sai quả, có kết quả, thành công, hữu hiệu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fnichtreich /a/

sai quả, mắn quã, nhiều quả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fruchtreich,früchtereich /(Adj.) (geh.)/

sai quả; nhiều quả;

fruchttragend /(Adj.)/

có quả; có trái; sai quả;

fruchtbar /(Adj.)/

tốt; màu mỡ; sai quả; có sản lượng cao; có năng suất cao;

đất dai màu mỡ : fruchtbare Erde một cái cây sai quả. : ein fruchtbarer Baum

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sai quả

guter Ertrag von Früchten sai số (toán) Ebweichung f; sai quả cho phép zulässige Abweichung f, Toleranz f.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fruitful /xây dựng/

sai quả