fruchtbar /(Adj.)/
tốt;
màu mỡ;
sai quả;
có sản lượng cao;
có năng suất cao;
fruchtbare Erde : đất dai màu mỡ ein fruchtbarer Baum : một cái cây sai quả.
fruchtbar /(Adj.)/
có nhiều con;
mắn con;
sinh sôi nảy nở nhiều;
Kaninchen sind besonders fruchtbar : thỏ là loài (động vật) đặc biệt mắn đễ die fruchtbaren Tage der Frau : những ngày có nhiều khả năng thụ thai của phụ nữ. có lợi, đem lại lợi ích, sinh lợi (nutz bringend).