TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có nhiều con

có nhiều con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích sinh nhiều con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắn con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh sôi nảy nở nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có nhiều con

gebärfreudig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fruchtbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Je mehr Beute es aber gibt, desto mehr Räuber können davon leben.

Càng có nhiều con mồi, lại càng có nhiều mãnh thú hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaninchen sind besonders fruchtbar

thỏ là loài (động vật) đặc biệt mắn đễ

die fruchtbaren Tage der Frau

những ngày có nhiều khả năng thụ thai của phụ nữ. có lợi, đem lại lợi ích, sinh lợi (nutz bringend).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gebärfreudig /(Adj.)/

có nhiều con; thích sinh nhiều con;

fruchtbar /(Adj.)/

có nhiều con; mắn con; sinh sôi nảy nở nhiều;

thỏ là loài (động vật) đặc biệt mắn đễ : Kaninchen sind besonders fruchtbar những ngày có nhiều khả năng thụ thai của phụ nữ. có lợi, đem lại lợi ích, sinh lợi (nutz bringend). : die fruchtbaren Tage der Frau