fruchtbar /(Adj.)/
có nhiều con;
mắn con;
sinh sôi nảy nở nhiều;
thỏ là loài (động vật) đặc biệt mắn đễ : Kaninchen sind besonders fruchtbar những ngày có nhiều khả năng thụ thai của phụ nữ. có lợi, đem lại lợi ích, sinh lợi (nutz bringend). : die fruchtbaren Tage der Frau