TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng sinh sản

khả năng sinh sản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính phì nhiêu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Màu mỡ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phong phú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phì nhiêu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mắn con

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh sản nhiều

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

khả năng sinh sản

fecundity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 potentia generandi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fertility

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khả năng sinh sản

Potenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zahlreiche CKW sind als CMR-Stoffe eingestuft, weil sie für den Menschen cancerogen (kanzerogen, krebserzeugend), mutagen (erbgutverändernd) und reproduktionstoxisch (fortpflanzungsgefährdend) sind (Tabelle 1).

Rất nhiều hydrocarbon chlor hóa được xếp vào nhóm chất CMR (gây ung thư, đột biến hay làm suy giảm khả năng sinh sản) vì chúng gây ung thư (cancinogenic), gây đột biến (mutagenic) hay làm suy giảm khả năng sinh sản (toxic for reproduction) ở người (Bảng 1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

RF: fruchtbarkeitsgefährdend (Fortpflanzungsfähigkeit wird beeinträchtigt)

RF: Làm suy giảm khả năng sinh sản (khả năng sinh sản bị ảnh hưởng)

Kann die Fortpflanzungsfähigkeit beeinträchtigen

Có thể ảnh hưởng tới khả năng sinh sản

Kann möglicherweise die Fortpflanzungsfähigkeit beeinträchtigen

Có thể ảnh hưởng tới khả năng sinh sản

KMR-Liste bzw. CMR-Liste (Fortsetzung) (Stand: März 2007)

Danh sách các chất gây ung thư, đột biến gen và làm suy giảm khả năng sinh sản (tiếp theo)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fertility

Màu mỡ, phong phú, khả năng sinh sản

fecundity

Màu mỡ, phì nhiêu, mắn con, sinh sản nhiều, khả năng sinh sản

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fecundity

tính phì nhiêu ; khả năng sinh sản

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Potenz /[po'tents], die; -, -en/

(o PL) khả năng sinh sản (Zeugungsfähigkeit);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 potentia generandi /xây dựng/

khả năng sinh sản