TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fecundity

khả năng sinh sản

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính phì nhiêu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Màu mỡ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phì nhiêu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mắn con

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh sản nhiều

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sức sinh sản

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

fecundity

fecundity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

fecundity

Befruchtungsvermögen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fekundität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fruchtbarkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fecundity

fécondité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

fecundity

The measure of fertility; for example, sperm count or the production of viable eggs.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

fecundity

sức sinh sản

Khả năng sinh sản tiềm năng của một sinh vật hay quần đàn thể hiện bằng số lượng trứng (hay con) được sinh ra trong mỗi chu kỳ sinh sản.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fecundity

Màu mỡ, phì nhiêu, mắn con, sinh sản nhiều, khả năng sinh sản

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fecundity /SCIENCE/

[DE] Befruchtungsvermögen; Fekundität; Fruchtbarkeit

[EN] fecundity

[FR] fécondité

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fecundity

tính phì nhiêu ; khả năng sinh sản