Việt
khả năng sinh sản
tính phì nhiêu
Màu mỡ
phì nhiêu
mắn con
sinh sản nhiều
sức sinh sản
Anh
fecundity
Đức
Befruchtungsvermögen
Fekundität
Fruchtbarkeit
Pháp
fécondité
The measure of fertility; for example, sperm count or the production of viable eggs.
Khả năng sinh sản tiềm năng của một sinh vật hay quần đàn thể hiện bằng số lượng trứng (hay con) được sinh ra trong mỗi chu kỳ sinh sản.
Màu mỡ, phì nhiêu, mắn con, sinh sản nhiều, khả năng sinh sản
fecundity /SCIENCE/
[DE] Befruchtungsvermögen; Fekundität; Fruchtbarkeit
[EN] fecundity
[FR] fécondité
tính phì nhiêu ; khả năng sinh sản