mastig /(Adj.) (landsch.)/
(đồng cỏ) tươi tốt;
màu mỡ;
fertil /(Adj.) (Biol., Med.)/
phì nhiêu;
màu mỡ (ertragreich);
fett /[fet] (Adj.; -er, -este)/
màu mỡ;
tô' t (üppig, kräftig, ertragreich);
đất đai màu mỡ. : fetter Boden
fruchtbar /(Adj.)/
tốt;
màu mỡ;
sai quả;
có sản lượng cao;
có năng suất cao;
đất dai màu mỡ : fruchtbare Erde một cái cây sai quả. : ein fruchtbarer Baum