productive /xây dựng/
sản xuất được (nhiều)
productive
sản xuất nhiều
fertile, productive /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
màu mỡ
bear, productive
sinh lợi
fat fascine, productive /cơ khí & công trình/
mầu mỡ
aggregate production plant, productive
xưởng sản xuất cốt liệu
ample, exuberant, multifarious, productive
phong phú