Việt
phì
màu mỡ
phì nhiêu
Anh
fertile
productive
fat fascine
fertile /điện lạnh/
phì (nhiêu)
fertile, productive /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
fat fascine, fertile /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/