TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giàu

giàu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phong phú

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhiều.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượng cao

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

dồi dào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

màu mỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dư dật ~ cistron xistron dư th ừ a ~ species loài phong phú

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loài giàu cá thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
giàu .

Giàu .

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

giàu

Rich

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 brace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fat coal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rich coal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rich

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

demoid

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

abundant

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
giàu .

rich a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

giàu

reich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

begütert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vermögend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fündig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Demoid

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
giàu .

haltig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nitrieren ist eine Wärmebehandlung, bei der die Randzone des Werkstücks mit Stickstoff angereichert wird.

Thấm nitơ là phương pháp nhiệt luyện, qua đó bề mặt của phôi gia công được bổ sung (làm giàu) nitơ.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Einem reichen Manne, dem wurde seine Frau krank,

Ngày xưa có một người đàn ông giàu có, vợ ông ta ốm nặng.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Als Gewinn entstehen 38 mol energiereiches ATP.

Kết quả thu thập được là 38 mol phân tử giàu năng lượng ATP.

Energiereiche Kohlenhydrate, vor allem Stärke, werden durch Enzyme zu Glukose (C6- Molekül) abgebaut.

Chất giàu năng lượng carbohydrate, nhất là tinh bột được enzyme phân hủy thành glucose (phân tử C6).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

An der Innenseite entsteht eine harzangereicherte Schicht.

Ở mặt trong phát sinh một lớp giàu lượng nhựa.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

abundant

giàu, phong phú, dư dật ~ cistron xistron dư th ừ a ~ species loài phong phú, loài giàu cá thể

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rich

giàu, phong phú, dồi dào, màu mỡ

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Rich

giàu, lượng cao

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

giàu,phong phú

[DE] Demoid

[EN] demoid

[VI] giàu; phong phú

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

haltig /a/

giàu (về quặng).

fündig /a (mỏ)/

giàu, nhiều.

Từ điển tiếng việt

giàu

- 1. t. Cg. Giàu có. Có nhiều của, nhiều tài sản: Nhà giàu; Nước giàu dân mạnh. Giàu điếc sang đui (tng). Những kẻ giàu sang thường làm như điếc, như mù để khỏi nghe thấy những lời ca thán hoặc những lời kêu cầu của người nghèo. Giàu là họ, khó người dưng (tng). Nói thói đời trong xã hội cũ hay xu phụ kẻ giàu và ghẻ lạnh người nghèo. 2. Có đời sống tình cảm, trí tuệ… dồi dào: Giàu lòng bác ái; Nhà văn giàu tưởng tượng. 3. Có nhiều thành phần hơn những vật cùng loại: Gia đình ấy vừa giàu của vừa giàu con.

Từ điển ô tô Anh-Việt

rich a

Giàu (hỗn hợp hòa khí).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brace, fat coal, rich coal

giàu

 rich

giàu (hỗn hợp hòa khí)

 rich /ô tô/

giàu (hỗn hợp hòa khí)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giàu

1) reich (a), begütert (a), vermögend (a); làm giàu bereichern vt; người giàu Reiche(r) m;

2) (vè quặng) edel (a); làm giàu quặng anreichem vt giàu có reich (a), vermögend (a), reichhaltig, begütert (a), wohlhabend (a), sehr reich (a); người giàu Krösus m; sự giàu Schicksal n, Vermögen n, Reichtum m, Überfluß m, Mammon m