Việt
giàu
lượng cao
Anh
Rich
Hohe Oberflächengüte, gratfrei
Bề mặt có chất lượng cao, không có bavia.
Legierte Edelstähle
Thép hợp kim chất lượng cao
Legierte Edelstähle (Fortsetzung)
Thép hợp kim chất lượng cao (tiếp theo)
Relativ geringer Raumbedarf bei großem Durchfluss
Tương đối cần ít chỗ để đo được lưu lượng cao
Hauptquantenzahl der Bahn mit der höheren Energie
Số lượng tử chính của đường băng với năng lượng cao
giàu, lượng cao