TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loài giàu cá thể

giàu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phong phú

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dư dật ~ cistron xistron dư th ừ a ~ species loài phong phú

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loài giàu cá thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

loài giàu cá thể

abundant

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

abundant

giàu, phong phú, dư dật ~ cistron xistron dư th ừ a ~ species loài phong phú, loài giàu cá thể