Việt
giàu
phong phú
dư dật ~ cistron xistron dư th ừ a ~ species loài phong phú
loài giàu cá thể
dư thừa
thựa
Anh
abundant
excess
: dồi dào, phong phú [L] over abundant - thừa thải.
abundant, excess
giàu, phong phú, dư dật ~ cistron xistron dư th ừ a ~ species loài phong phú, loài giàu cá thể
Plentiful.