TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abundant

giàu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phong phú

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dư dật ~ cistron xistron dư th ừ a ~ species loài phong phú

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loài giàu cá thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dư thừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thựa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

abundant

abundant

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

 excess

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt

abundant

: dồi dào, phong phú [L] over abundant - thừa thải.

Từ điển toán học Anh-Việt

abundant

thựa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abundant

dư thừa

abundant, excess

dư thừa

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

abundant

giàu, phong phú, dư dật ~ cistron xistron dư th ừ a ~ species loài phong phú, loài giàu cá thể

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

abundant

Plentiful.