TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rich

giàu

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy đếm Cherenkov tạo ảnh vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đế chế

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

lượng cao

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

phong phú

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dồi dào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

màu mỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
rich a

Giàu .

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

rich

rich

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
rich a

rich a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

rich

Reich

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

RICH

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fett

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gehaltvoll

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

This world of the locality of time, this world of isolation yields a rich variety of life.

Cái thế giới của thời gian cục bộ này, cái thế giới của sự cô lập này đưa đến những kiểu sống muôn hình muôn vẻ.

They have decided that it matters not if yesterday they were rich or poor, educated or ignorant, proud or humble, in love or empty-hearted—no more than it matters how a soft wind gets into their hair.

Họ rút ra kết luận rằng quá khứ họ giàu hay nghèo, có học hay ngu dốt, tự kiêu hay nhún nhường, si tình hay chưa hề yêu… đều không quan trọng, chỉ như làn gió nhẹ thoảng qua trên tóc mà thôi.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rich

giàu, phong phú, dồi dào, màu mỡ

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Rich

giàu, lượng cao

Từ điển ô tô Anh-Việt

rich a

Giàu (hỗn hợp hòa khí).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fett

rich

gehaltvoll

rich

reich

rich

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Reich

[EN] Rich

[VI] Đế chế

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

RICH /v_tắt (ringbildender Tscherenkov-Zähler)/VLHC_BẢN/

[EN] RICH (ring-imaging Cherenkov counter)

[VI] máy đếm Cherenkov tạo ảnh vòng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

rich

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

rich

rich

ad. having much money or goods; having plenty of something