TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đế chế

đế chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đế quốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vương triều của hoàng đế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vương quốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để quốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu đế chính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đế chế

 empire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Rich

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

đế chế

Reich

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Empire

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kaiserreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weltreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Imperium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaisertu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das römische Weltreich

đế chế La Mã.

das Römische Reich

đế ché La Mã

das Dritte Reich

đế chế thứ ba. (nghĩa bóng) vùng đất, phạm vi, lãnh địa

das Reich der Schatten (dichter.)

âm phủ

das Reich der Finsternis (dichter.)

địa ngục, nơi cái ác ngự trị

ins Reich der Fabel gehören

không tồn tại, không có thực

etw. ins Reich der Fabel ver- bannen/verweisen

cho rằng điều gì là không có thực.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Empire /n -s/

1. (sử) để quốc, đế chế (Pháp); 2. (nghệ thuật) kiểu (thúc) đế chính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaiserreich /das/

đế quốc; đế chế;

Weltreich /das/

đế quốc; đế chế;

đế chế La Mã. : das römische Weltreich

Imperium /[im'pe:riom], das; -s, ...ien/

(hist ) đế quốc; đế chế (Weltreich, Kaiser reich);

Empire /[cmpaio], das; -[s]/

đế quốc; đế chế (Anh);

Kaisertu /m, das; -s, ...tiimer/

đế chế; vương triều của hoàng đế;

Reich /das; -[e]s, -e/

vương quốc; đế quốc; đế chế;

đế ché La Mã : das Römische Reich đế chế thứ ba. (nghĩa bóng) vùng đất, phạm vi, lãnh địa : das Dritte Reich âm phủ : das Reich der Schatten (dichter.) địa ngục, nơi cái ác ngự trị : das Reich der Finsternis (dichter.) không tồn tại, không có thực : ins Reich der Fabel gehören cho rằng điều gì là không có thực. : etw. ins Reich der Fabel ver- bannen/verweisen

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Reich

[EN] Rich

[VI] Đế chế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 empire

đế chế