Việt
áé quốc
đế chế.
đế quốc
đế chế
thế lực thống trị
Đức
Imperium
Imperium /[im'pe:riom], das; -s, ...ien/
(hist ) đế quốc; đế chế (Weltreich, Kaiser reich);
(bildungsspr ) thế lực thống trị;
Imperium /n -s, -rien/
n -s, -rien áé quốc, đế chế.