Kaiserreich /das/
đế quốc;
đế chế;
Weltreich /das/
đế quốc;
đế chế;
đế chế La Mã. : das römische Weltreich
Imperium /[im'pe:riom], das; -s, ...ien/
(hist ) đế quốc;
đế chế (Weltreich, Kaiser reich);
Empire /[cmpaio], das; -[s]/
đế quốc;
đế chế (Anh);
Kaisertu /m, das; -s, ...tiimer/
đế chế;
vương triều của hoàng đế;
Reich /das; -[e]s, -e/
vương quốc;
đế quốc;
đế chế;
đế ché La Mã : das Römische Reich đế chế thứ ba. (nghĩa bóng) vùng đất, phạm vi, lãnh địa : das Dritte Reich âm phủ : das Reich der Schatten (dichter.) địa ngục, nơi cái ác ngự trị : das Reich der Finsternis (dichter.) không tồn tại, không có thực : ins Reich der Fabel gehören cho rằng điều gì là không có thực. : etw. ins Reich der Fabel ver- bannen/verweisen